Skip to main content

Sữa đậu nành, rong biển, trái cây nhiệt đới ... có tốt cho sức khỏe?

Mục lục:

Anonim

Nhịp sống và sự sẵn có của thực phẩm mà cho đến gần đây không phổ biến trên thị trường của chúng ta đang gây ra những thay đổi trong thực đơn. Chúng tôi đổi mới các món ăn, pha trộn và thử nghiệm các sản phẩm mới, đôi khi có kết quả thú vị và tốt cho sức khỏe, nhưng đôi khi không quá nhiều.

Sữa, đậu nành?

Nó không chứa canxi. Việc tiêu thụ đậu nành ngày càng thường xuyên hơn. Sữa đậu nành đã được giới thiệu mạnh mẽ như một sự thay thế cho các sản phẩm từ sữa, do không dung nạp sữa bò hoặc do quyết định dinh dưỡng. Trong trường hợp này, bạn phải chọn các sản phẩm từ đậu nành có bổ sung canxi hoặc bổ sung vào chế độ ăn những thực phẩm giàu canxi khác mà không phải từ sữa như các loại đậu, các loại hạt, cá nhỏ (cá mòi ăn cả con, cả xương …).

Cẩn thận với chứng loãng xương. Nó không cung cấp lượng canxi tương đương với các sản phẩm từ sữa động vật và chúng ta có thể đẩy nhanh quá trình loãng xương do không được cung cấp đủ lượng. Điều tương tự cũng xảy ra nếu bạn tiêu thụ sữa từ các loại ngũ cốc khác, chẳng hạn như yến mạch, gạo, kamut …

Khó chịu về tiêu hóa Nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự khó chịu nào, điều quan trọng là phải xem nhãn. Đôi khi sản phẩm mang dấu vết của thực phẩm khác gây ra cảm giác khó chịu. Khi một loại thức ăn mới được đưa vào, tốt nhất bạn nên thử với lượng nhỏ để xác định xem chúng có gây rối loạn tiêu hóa hay không.

Nếu bạn chọn sữa đậu nành thay vì sữa bò, hãy bổ sung các thực phẩm giàu canxi

Nước tương và các chất phụ gia đáng ngờ khác

Xốt đậu nành dùng cho cơm hoặc salad thường thấy trong ẩm thực Trung Hoa và có vị mặn đặc biệt. Vấn đề không phải là đậu nành nhiều như các chất phụ gia được thêm vào trong quá trình chuẩn bị của nó.

Bột ngọt, một chất bảo quản, có thể làm thực đơn quá tải với lượng muối, khiến huyết áp tăng hoặc giữ nước. Nếu bạn thêm nước sốt, hãy giảm lượng muối của nước sốt hoặc nước sốt.

Nếu bạn chấm nước tương vào thức ăn, đừng thêm muối vào nước sốt

Tảo, có lợi với số lượng nhỏ

Giàu khoáng chất và vitamin. Rong biển, món ăn được tiêu thụ trong ẩm thực của chúng ta gần đây, thường xuyên xuất hiện trong ẩm thực phương Đông. Đây là những sản phẩm rất giàu protein, chất xơ, vitamin B, C và các khoáng chất như magie, canxi, sắt, natri và iốt. Chúng thường được bán trong nước.

Làm thế nào để tiêu thụ chúng. Chúng nên được dùng với một lượng nhỏ khi đi kèm với các thực phẩm khác, vì cường độ của chúng có xu hướng che khuất các hương vị khác, và cũng để đảm bảo rằng chúng được dung nạp tốt.

Nấu ăn ít. Nói chung, chúng được phép ngâm từ 5 đến 30 phút trước khi nấu, tùy thuộc vào loại rong biển. Việc nấu chúng không được quá 10 phút, mặc dù tất cả chúng đều có một điểm tối ưu: nếu chúng ta đun quá kỹ với nước hoặc nhiệt, chúng sẽ mất rất nhiều giá trị dinh dưỡng. Cũng cần lưu ý rằng chúng sẽ tăng thể tích lên rất nhiều khi ngâm nước: 5 g tảo khử nước tương đương với 50 g sau khi ngâm.

Giàu natri. Rong biển có chứa một lượng natri cao, một điều mà những người bị rối loạn thận hoặc tuyến giáp cần lưu ý.

Bốn loại rong biển giàu khoáng chất và vitamin

  • Nori. Giàu provitamin A. Ngoài việc dùng để làm sushi, nó có thể được nghiền nhỏ và rắc lên các món ăn.
  • Wakame. Hàm lượng khoáng chất lớn: canxi, magiê, kali … Có thể ăn sống, luộc hoặc rang.
  • Rau diếp biển. Mỏng và sụn. Với hương vị đậm đà của biển, nó có thể được dùng để ăn sống, đặc biệt là thêm vào món salad.
  • Mỳ Ý biển. Rất nhiều thịt và giàu chất sắt và vitamin C. Nó có thể được luộc để trang trí và đánh nát để khai vị.

Cẩn thận với trái cây nhiệt đới

Trái cây nhiệt đới có xu hướng cung cấp nhiều đường và carbohydrate hơn. So sánh hàm lượng calo của một số loại trái cây trên 100 g. Để tham khảo, một quả táo chứa 11,7 g carbohydrate và 46 calo.

  • Trái xoài. Rất ngọt, thơm và giàu provitamin A và C. Giá trị calo của nó cao: 15,3 g carbohydrate và 60 calo.
  • Đu đủ. Hàm lượng cao kali và vitamin A và C. Mức calo thấp: 6 g carbohydrate và 26,5 calo.
  • Quả vải. Nó giàu carbohydrate, nhưng ít chất béo và protein. Giá trị calo không cao lắm: 8,9 g carbohydrate và 36 calo.
  • Mãng cầu. Sự đóng góp cao của carbohydrate, trong đó glucose và fructose chiếm ưu thế: 20 g carbohydrate và 81 calo.

Và nếu bạn có thêm câu hỏi về những gì bạn ăn, hãy xem tất cả các bài viết trong văn phòng dinh dưỡng.